Thực đơn
Vòng_bảng_AFC_Champions_League_2023–24 Xếp hạng các đội nhì bảngVT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | D | Navbahor | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | +5 | 13 | Vòng 16 đội |
2 | C | Sepahan | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 8 | +8 | 10 | |
3 | A | Al-Fayha | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | +2 | 9 | |
4 | B | Al-Sadd | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | +4 | 8 | |
5 | E | Persepolis | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G | Sơn Đông Thái Sơn | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | +7 | 12 | Vòng 16 đội |
2 | F | Jeonbuk Hyundai Motors | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | +3 | 12 | |
3 | I | Ulsan Hyundai | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | +4 | 10 | |
4 | H | Melbourne City | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | +2 | 9 | |
5 | J | Urawa Red Diamonds | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 9 | +3 | 7 |
Thực đơn
Vòng_bảng_AFC_Champions_League_2023–24 Xếp hạng các đội nhì bảngLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_bảng_AFC_Champions_League_2023–24 https://www.the-afc.com/competitions/afc-champions... https://www.the-afc.com/en/more/football_calendar.... https://www.mirror.co.uk/sport/football/news/break...